Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
high-hat cymbal


noun
cymbals that are operated by a foot pedal
Syn:
high hat
Hypernyms:
cymbal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.